Thoát vị đĩa đệm: Nguyên nhân, Triệu chứng và Điều trị

Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy vượt qua vết rách của vòng sợi, chèn ép rễ thần kinh/tủy sống gây đau lưng, đau thần kinh tọa, tê yếu và hạn chế vận động. Bài viết giữ giọng văn bác học nhưng phổ thông, nhấn mạnh vai trò châm cứu trong điều trị bảo tồn.

Thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm



Mục lục

  1. Giới thiệu ngắn gọn
  2. Cơ chế bệnh sinh (dễ hiểu mà chính xác)
  3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
  4. Triệu chứng lâm sàng và diễn biến
  5. Chẩn đoán: khi nào cần khám và chụp MRI?
  6. Điều trị: nội khoa, vật lý trị liệu, châm cứu, dinh dưỡng và phẫu thuật
  7. Phòng ngừa và chăm sóc dài hạn
  8. Hỏi – đáp nhanh (FAQ)
  9. Kết luận và khuyến nghị
  10. Tài liệu tham khảo

1) Giới thiệu ngắn gọn

Đĩa đệm là “bộ giảm xóc” giữa các đốt sống. Sau tuổi 30, đĩa đệm dần mất nước – giảm đàn hồi, dễ rạn nứt. Khi gắng sức, chấn thương hoặc nâng vật nặng sai, nhân nhầy có thể thoát ra, gây đau thắt lưng/đau thần kinh tọa. Điều trị bảo tồn đúng cách (đặc biệt là châm cứu + vật lý trị liệu + bài tập) giúp đa số ca cải thiện rõ rệt.

Đau lưng do thoát vị đĩa đệm và đau thần kinh tọa
Đau lưng do thoát vị đĩa đệm và đau thần kinh tọa

2) Cơ chế bệnh sinh (dễ hiểu mà chính xác)

  • Nhân nhầy (giàu nước) → mất nước dần → giảm đàn hồi.
  • Vòng sợi (collagen nhiều lớp) → xơ hóa, nứt rách.
  • Tải trọng cơ học (nâng – xoay – cúi) → đẩy nhân nhầy thoát ra → chèn rễ.

Biểu hiện hình thái: phồng (bulging), lồi (protrusion), thoát vị (extrusion/sequestration). Cơn đau không chỉ do chèn ép cơ học mà còn do viêm quanh rễ.


3) Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

3.1 Nguyên nhân trực tiếp

  • Thoái hóa theo tuổi (sau 30–35): nhân nhầy khô dần, vòng sợi giòn.
  • Chấn thương/tải trọng đột ngột: nâng vật nặng, tai nạn, xoay – cúi mạnh.
  • Dị dạng cấu trúc: gai đôi, mỏm ngang quá phát… làm thay đổi cơ học cột sống.
  • Bệnh lý nền: thoái hóa, u, viêm, nhiễm khuẩn cột sống.

3.2 Yếu tố khởi phát/tái phát

  • Nghề nặng: bốc vác, mỏ, xiếc, cử tạ.
  • Tư thế xấu mạn tính, ngồi lâu, rung sóc kéo dài.
  • Béo phì – hút thuốc – ít vận động.
  • Yếu cơ lưng – bụng, stress kéo dài.

Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm do nâng vác sai tư thế
Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm do nâng vác sai tư thế

4) Triệu chứng lâm sàng và diễn biến

  • Đau thắt lưng/cổ khởi phát sau gắng sức hoặc từ từ.
  • Đau lan theo rễ: thắt lưng → mông → mặt sau đùi → cẳng/bàn chân (L4–L5–S1); cổ → vai → cánh tay → bàn tay (C5–C7).
  • Đau tăng khi ho, hắt hơi, cúi/nhấc; giảm khi nằm phẳng – chắc.
  • Tê bì, châm chích, kiến bò vùng da tương ứng.
  • Yếu – teo cơ: khó nhón gót (S1), khó duỗi ngón cái (L5)…

Dấu hiệu nguy hiểm: tê kiểu “vùng yên ngựa”, rối loạn tiểu/đại tiện, yếu liệt tiến triển → nghi hội chứng chùm đuôi ngựa cần cấp cứu.



5) Chẩn đoán: khi nào cần khám và chụp MRI?

Bác sĩ sẽ khai thác bệnh sử, khám thần kinh – cơ xương khớp, làm nghiệm pháp Lasègue/Spurling. Cận lâm sàng:

  • MRI: tiêu chuẩn vàng xác định vị trí – mức độ thoát vị và chèn ép.
  • CT-scan: nghi tổn thương xương, vôi hóa.
  • X-quang: đánh giá trượt đốt, cong vẹo, thoái hóa (không thấy nhân nhầy).
  • Điện cơ (EMG/NCV): khách quan hóa tổn thương rễ.

6) Điều trị: nội khoa, vật lý trị liệu, châm cứu, dinh dưỡng và phẫu thuật

6.1 Nghỉ ngơi – bảo vệ cột sống

  • Nghỉ ngắn 1–3 ngày khi đau cấp; không nằm lâu.
  • Tư thế giảm đau: nằm ngửa kê gối dưới khoeo hoặc nằm nghiêng co chân.
  • Đai lưng/cổ: dùng ngắn hạn, tránh lệ thuộc.

6.2 Thuốc (theo chỉ định bác sĩ)

  • Giảm đau – chống viêm: paracetamol, NSAIDs…
  • Giãn cơ, thuốc điều biến đau thần kinh (khi cần).
  • Tiêm ngoài màng cứng corticoid: chọn lọc khi đau rễ nặng.

Lưu ý: không tự ý dùng thuốc kéo dài; theo dõi tác dụng phụ tiêu hóa – thận – tim mạch.

6.3 Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng

  • Nhiệt trị liệu, hồng ngoại, sóng ngắn, điện xung.
  • Kéo giãn cột sống có kiểm soát.
  • Bài tập core: lưng – bụng – mông – hông; giáo dục tư thế.

Vật lý trị liệu phục hồi thoát vị đĩa đệm
Vật lý trị liệu phục hồi thoát vị đĩa đệm


6.4 Châm cứu – nổi bật về giảm đau, giãn cơ và phục hồi vận động

Lợi ích chính:

  • Giảm đau rõ rệt nhờ tăng endorphin nội sinh – điều biến tín hiệu đau.
  • Giảm co cứng cơ cạnh cột sống, cải thiện biên độ vận động.
  • Cải thiện tuần hoàn vùng rễ – mô mềm, hỗ trợ hồi phục.
  • Ít tác dụng phụ nếu thực hiện đúng kỹ thuật – phù hợp người cao tuổi.
  • Hiệp lực khi kết hợp VLTL và bài tập → rút ngắn thời gian hồi phục.

Gợi ý kỹ thuật (cá thể hóa theo bác sĩ YHCT): chọn huyệt dọc đường rễ L4–L5–S1 trong đau thần kinh tọa; phối hợp điện châm cường độ thấp; cân nhắc thủy châmcứu ngải tùy thể bệnh. Tần suất 2–3 buổi/tuần trong 3–6 tuần đầu rồi đánh giá đáp ứng.

Châm cứu điều trị thoát vị đĩa đệm giảm đau thần kinh tọa
Châm cứu điều trị thoát vị đĩa đệm giảm đau thần kinh tọa

6.5 Dinh dưỡng – lối sống hỗ trợ

  • Giảm cân hợp lý (nếu thừa cân) để hạ tải cho đĩa đệm.
  • Protein vừa đủ; vi chất: vitamin D, canxi, magiê.
  • Tăng rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên cám; hạn chế đồ siêu chế biến.
  • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu; ngủ đủ, quản lý stress.

6.6 Phẫu thuật (chỉ định chọn lọc)

  • Bảo tồn ≥ 6–12 tuần không đáp ứng, đau rễ nặng dai dẳng.
  • Dấu hiệu chèn ép nặng: yếu tiến triển, rối loạn cơ tròn, hẹp ống sống nặng.

Kỹ thuật: vi phẫu lấy khối thoát vị, nội soi cột sống… Sau mổ vẫn cần VLTL và bài tập phòng tái phát.


7) Phòng ngừa và chăm sóc dài hạn

7.1 Tư thế – kỹ thuật vận động

  • Nâng đúng: đứng gần vật, gập gối – giữ lưng thẳng, nâng bằng lực chân/mông.
  • Ngồi làm việc: màn hình ngang mắt, lưng tựa ghế; đứng dậy 1–2 phút mỗi 40–60 phút.
  • Lái xe/đi xa: nghỉ giải lao giãn cơ mỗi 60–90 phút.

7.2 Bài tập cốt lõi (core)

  • McGill Big 3: curl-up biến thể, side plank, bird-dog – tăng dần theo khả năng.
  • Kéo giãn: gân kheo, cơ hình lê, cơ gập hông, lưng dưới.
  • Hiếu khí nhẹ: đi bộ, đạp xe, bơi (tránh ưỡn lưng quá mức).

môn bơi lội tốt cho bệnh nhân thoát vị đĩa đệm
môn bơi lội tốt cho bn thoát vị đĩa đệm

7.3 Môi trường – kinh tế khớp

  • Bàn – ghế – màn hình đúng tầm; ghế có tựa lưng.
  • Dụng cụ hỗ trợ nâng đỡ, chia nhỏ khối lượng khi phải mang vác.
  • Lịch nghỉ – giãn cơ định kỳ, tránh làm quá sức kéo dài.

7.4 Theo dõi – tái khám

  • Tái khám nếu đau tăng, tê yếu mới xuất hiện, rối loạn cơ tròn.
  • Duy trì bài tập 3–5 buổi/tuần sau khi hết đau cấp để ngừa tái phát.

8) Hỏi – đáp nhanh (FAQ)

Thoát vị đĩa đệm có phải mổ không?

Không nhất thiết. Đa số ca đáp ứng với bảo tồn: thuốc, vật lý trị liệu, châm cứu, giáo dục tư thế – bài tập.

Châm cứu có “đặt lại” đĩa đệm không?

Châm cứu không “đẩy” nhân nhầy về chỗ cũ theo nghĩa cơ học; tác dụng chính là giảm đau, giãn cơ, cải thiện tuần hoàn, nhờ đó cải thiện chức năng và giảm tái phát khi tập đúng.

• Nên nằm bao lâu khi đau cấp?

Nghỉ ngắn 1–3 ngày rồi vận động sớm – có kiểm soát; nằm lâu làm yếu cơ, cứng khớp.

• Có nên đeo đai lưng thường xuyên?

Chỉ dùng ngắn hạn trong đợt cấp hoặc khi lao động nặng; tránh phụ thuộc.


9) Kết luận và khuyến nghị

Thoát vị đĩa đệm là một rối loạn cơ – sinh học phức tạp, nhưng nếu phát hiện sớmđiều trị đúng phương pháp thì đa số bệnh nhân hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh, giảm đau bền vững và ngăn ngừa tái phát.

Đặc biệt, châm châm cứu– khi thực hiện đúng kỹ thuật – có thể giảm đau nhanh, giảm co cứng cơ, tăng tuần hoàn máu và hỗ trợ hồi phục tự nhiên của đĩa đệm. Kết hợp với vật lý trị liệubài tập phù hợp, đây là giải pháp an toàn, ít tác dụng phụ và hiệu quả lâu dài.

Nếu có các dấu hiệu như đau lan xuống chân, tê bì, hoặc hạn chế vận động, hãy đi khám ngay để được cá thể hóa phác đồ điều trị, bảo vệ cột sống của bạn cho tương lai.

lương y: Phạm Ngọc


10) Tài liệu tham khảo

  1. Fardon DF, Williams AL, Dohring EJ, Murtagh FR, Rothman SL, Sze GK. Lumbar disc nomenclature: Version 2.0. Spine Journal. 2014;14(11):2525–2545. doi:10.1016/j.spinee.2014.04.022.
  2. American Association of Neurological Surgeons (AANS). Herniated Disc – mục Patients.
  3. National Institute of Neurological Disorders and Stroke (NINDS). Low Back Pain Fact Sheet.
  4. Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM. Thoát vị đĩa đệm – nguyên nhân và phương pháp điều trị.
  5. Bộ Y tế – Cẩm nang Y học cổ truyền. Châm cứu điều trị bệnh lý cột sống. NXB Y học, 2020.
  6. Qaseem A, et al. Noninvasive treatments for low back pain. Ann Intern Med. 2017.



Thoát vị đĩa đệm: Nguyên nhân, Triệu chứng, Điều trị và Phòng ngừa

Thoát vị đĩa đệm: Nguyên nhân, Triệu chứng, Điều trị và Phòng ngừa

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy bên trong đĩa đệm cột sống thoát ra ngoài, chèn ép vào rễ thần kinh, gây đau và hạn chế vận động. Đây là bệnh lý thường gặp, đặc biệt ở người trên 30 tuổi hoặc người lao động nặng.

Minh họa thoát vị đĩa đệm

Nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm

  • Đĩa đệm bị thoái hóa theo tuổi: nhân nhầy mất nước, vòng sụn xơ hóa, dễ rách.
  • Chấn thương hoặc mang vác vật nặng sai tư thế.
  • Dị dạng bẩm sinh: gai đôi, mỏm ngang phát triển bất thường.
  • Thoái hóa cột sống, u, viêm, nhiễm khuẩn.
  • Làm việc lâu ở tư thế xấu, rung sóc kéo dài.
Nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm

Triệu chứng thoát vị đĩa đệm

Các dấu hiệu thường gặp:

  • Đau thắt lưng âm ỉ hoặc dữ dội, lan xuống mông, đùi, bàn chân.
  • Đau tăng khi ho, hắt hơi, cúi người; giảm khi nằm trên giường cứng.
  • Tê bì, cảm giác châm chích.
  • Vẹo người chống đau, co cứng cơ cạnh cột sống.
  • Yếu cơ, teo cơ, khó nhấc gót hoặc mũi chân.
  • Khi nặng: mất cảm giác, mất kiểm soát tiểu tiện.
Triệu chứng đau do thoát vị đĩa đệm

Điều trị thoát vị đĩa đệm

1. Nghỉ ngơi và bảo vệ cột sống

Nằm giường phẳng, cứng, tư thế nằm co chân hoặc nằm sấp. Khi có nguy cơ di lệch, bác sĩ sẽ cố định bằng đai hoặc nẹp.

2. Vật lý trị liệu

Chườm nóng, chiếu tia hồng ngoại, sóng ngắn, từ trường, điện dẫn thuốc. Có thể tắm bùn, tắm khoáng, liệu pháp biển.

3. Châm cứu – Giải pháp an toàn, hiệu quả lâu dài

Châm cứu giúp:

  • Giảm đau bằng cách kích thích sản sinh endorphin tự nhiên.
  • Giảm co cứng cơ, tăng tuần hoàn máu vùng cột sống.
  • Phục hồi vận động, cải thiện linh hoạt cột sống.
  • Hạn chế tái phát bệnh.
  • An toàn, ít tác dụng phụ, phù hợp cho người cao tuổi.
Châm cứu điều trị thoát vị đĩa đệm

4. Thuốc

Dùng thuốc chống viêm, giảm đau, giãn cơ. Một số trường hợp tiêm ngoài màng cứng corticoid hoặc laser hỗ trợ.

5. Phẫu thuật

Chỉ áp dụng khi điều trị bảo tồn 6 tháng không hiệu quả hoặc có biến chứng nặng.

Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm

  • Ăn uống khoa học, bỏ rượu bia, thuốc lá, giảm cân nếu thừa cân.
  • Giữ tư thế đúng khi đứng, ngồi, mang vác.
  • Tập luyện đều đặn: đi bộ, bơi, đạp xe nhẹ.
  • Tránh vận động mạnh, thể thao quá sức.
Bài tập phòng ngừa thoát vị đĩa đệm

Kết luận: Thoát vị đĩa đệm là bệnh có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm, áp dụng phương pháp phù hợp như châm cứu, vật lý trị liệu, kết hợp thay đổi lối sống.